Có 2 kết quả:

海納百川 hǎi nà bǎi chuān ㄏㄞˇ ㄋㄚˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨㄢ海纳百川 hǎi nà bǎi chuān ㄏㄞˇ ㄋㄚˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) all rivers run into the sea
(2) use different means to obtain the same result (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) all rivers run into the sea
(2) use different means to obtain the same result (idiom)

Bình luận 0